Chào mừng đến với các trang web của chúng tôi!

Đầu khoan BTA

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đầu khoan BTA

Đầu khoan BTA1

Đầu khoan này được thiết kế bởi kỹ sư của chúng tôi, được sử dụng đặc biệt để xử lý vật liệu khó, chẳng hạn như thép không gỉ, thép hợp kim, hợp kim titan và các vật liệu đặc biệt khác, đầu khoan có đặc điểm hiệu suất bẻ phoi tốt, khả năng chống mài mòn mạnh và độ bền cao.Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp quân sự, hàng không vũ trụ, nhiệt điện, nồi hơi, dầu khí và các ngành công nghiệp khác.

Đầu khoan BTA3

Đầu khoan lỗ sâu loại ống đơn

đường kính.của đầu khoan

Loại chèn

số lượng

16.00-18.00

XPMT 16002UB

1

18.01-21.00

XPMT 18003UB

1

21.01-24.99

XPMT 21003UB

1

25.00-28.50

XPMT 25003UB

1

Đầu khoan lỗ sâu BTA

Đầu khoan lỗ sâu loại răng so le

đường kính.của đầu khoan

chèn bên ngoài

số lượng

Trung tâm, chèn bên trong

số lượng

38,00-39,99

NPMX 0803RG

1

NPMX 0803RG

2

40,00-44,99

NPMX 0804RG

1

NPMX 0803RG

2

45,00-47,99

NPMX 0805RG

1

NPMX 0803RG TPMX 1403RG

1 1

48,00-51,99

NPMX 0806RG

1

TPMX 1403RG

2

52,00-54,99

NPMX 0807RG

1

TPMX 1403RG

2

55,00-57,99

NPMX 0808RG

1

TPMX 1403RG TPMX 1704RG

1 1

58,00-59,99

NPMX 0809RG

1

TPMX 1704RG

2

60,00-63,99

NPMX 0810RG

1

TPMX 1704RG

2

64,00-67,99

NPMX 0811RG

1

TPMX 1704RG

2

68,00-77,99

NPMX 0812RG

1

TPMX 2405RG

2

78,00-84,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG

2

85,00-91,99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2405RG

2

92,00-98,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2807RG

2

99,00-106,99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2807RG

2

107,00-117,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 1704RG TPMX 2405RG

3 1

118,00-135,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG

4

136,00-144,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

3 1

145,00-150,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

2 2

151,00-156,99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

2 2

157,00-162,99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

1 3

163,00-168,99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2807RG

4

169,00-188,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG

6

189,00-196,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

5 1

197.00-202.99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

4 2

203,00-208,99

TPMX 2405RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

3 3

209.00-214.99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

3 3

215.00-220.99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

2 4

221.00-226.99

TPMX 2807RG

1

TPMX 2405RG TPMX 2807RG

1 5

Đầu khoan lỗ sâu BTA

Đầu khoan BTA4

đường kính.của đầu khoan

trung tâm chèn

Đinh ốc

cờ lê

25.00-28.70

800-05 03 08M-CG

M2x10

T6

28,71-33,99

800-06 T3 08M-CG

M2x10

T6

34.00-43.00

800-08 T3 08M-CG

M2.5x10

T8

43,01-47,00

800-10 T3 08M-CG

M2.5x10

T8

47,01-49,99

800-12 T3 08M-CG

M2.5x10

T8

50,00-57,99

800-10 T3 08M-CG

M2.5x10

T8

59,00-65,00

800-12 T3 08M-CG

M2.5x10

T8

 

đường kính.của đầu khoan

chèn bên trong

Đinh ốc

cờ lê

25.00-31.00

800-05 03 08M-IG

M2x10

T6

31.01-34.99

800-06 T3 08M-IG

M2x10

T6

35,00-54,99

800-08 T3 08M-IG

M2.5x10

T8

55,00-65,00

800-12 T3 08M-IG

M2.5x10

T8

 

đường kính.của đầu khoan

chèn bên ngoài

Đinh ốc

cờ lê

25.00-31.00

800-06 03 08H-PG

M2.5x10

T8

31.01-34.99

800-08 T3 08H-PG

M2.5x10

T8

35,00-54,99

800-09 T3 08H-PG

M2.5x10

T8

55,00-65,00

800-11 T3 08H-PG

M2.5x10

T8

 

đường kính.của đầu khoan

Hướng dẫn pad

Đinh ốc

cờ lê

25.00-31.00

800-06A

M3x10

T10

31.01-39.60

800-07A

M3.5x12

T10

39,61-47,00

800-08A

M3.5x12

T10

47,01-54,99

800-10A

M3.5x12

T10

55,00-65,00

800-12A

M3.5x12

T10

đầu khoan BTA

Đầu khoan BTA5

đường kính.của đầu khoan

hộp mực trung tâm

chèn

Đinh ốc

cờ lê

63,50-82,55

Đầu khoan BTA8

TPMT 16 T3 12R-22

M3x10

T10

107,95-130,00

TPMT 16 T3 12R-23

M3x10

T10

85,00-105,00

Đầu khoan BTA9

TPMT 22 06 12R-22

M4x10

T15

TPMT 22 06 12TR-23

M4x10

T15

Đầu khoan BTA6

đường kính.của đầu khoan

hộp mực bên trong

chèn

Đinh ốc

cờ lê

63,50-90,00

 Đầu khoan BTA12

TPMT 16 T3 12R-22

M3x10

T10

107,95-130,00

TPMT 16 T3 12R-23

M3x10

T10

95,00-105,00

 Đầu khoan BTA11

TPMT 22 06 12R-22

M4x10

T15

TPMT 22 06 12TR-23

M4x10

T15

Đầu khoan BTA7

đường kính.của đầu khoan

hộp mực bên ngoài

chèn

Đinh ốc

cờ lê

63,50-82,55

 Đầu khoan BTA14

TPMT 16 T3 12R-22

M3x10

T10

107,95-120,65

TPMT 16 T3 12R-23

M3x10

T10

85,00-105,00

120.00-130.00

 Đầu khoan BTA13

R424.9-18 06 08-22

M4x10

T15

R424.9-18 06 08-23

M4x10

T15

Lưu ý: phần chèn ở trên có tiền tố 22 là loại rãnh phổ dụng và phần chèn có hậu tố 23 là loại đặc biệt.

đường kính.của đầu khoan Hướng dẫn padĐầu khoan BTA15 Đinh ốc cờ lê
65.01-75.00 ZJ65-012 Vít M5x12 T20
75.01-130.00 ZJ85-012 Lục giác trong M5x12 Cờ lê 4MM

Tùy chỉnh được thực hiện cho kích thước Φ130 ở trên


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi